Màng MBR là một loại màng dùng để xử lý nước thải. Thông thường người ta thường gọi đây là công nghệ màng MBR. Về bản chất nó kết hợp giữa xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí và màng lọc. Nước thải khi được đưa đến bể hiếu khí sẽ được các vi sinh vật xử lý, sau đó đưa qua màng lọc để màng giữ lại cặn bẩn, chỉ cho phần nước trong đi ra ngoài. Phần lớn nước thải sau khi qua màng đã đạt tiêu chuẩn chất lượng mà không cần thực hiện thêm các bước như lắng, lọc, khử trùng.
Màng MBR ngày nay được sử dụng rất phổ biến, tuy nhiên vẫn có rất nhiều người chưa hiểu rõ về công nghệ này. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp đến bạn tất tần tất các vấn đề liên quan đến màng MBR thông qua bộ 70+ câu hỏi thường gặp. Cùng xem qua ngay nhé.
1. MBR là gì?
Trả lời: MBR là công nghệ xử lý nước thải kết hợp giữa sinh học và màng lọc, cho phép tách bùn và nước sạch hiệu quả.

Màng MBR được lắp đặt trong bể hiếu khí
2. MBR viết tắt của từ nào?
Trả lời: MBR là viết tắt của từ “Membrane Bioreactor”.
3. M là gì?
Trả lời: “M” trong MBR là viết tắt của “Membrane” – màng lọc.
4. B là gì?
Trả lời: “B” trong MBR là viết tắt của “Bioreactor” – bể sinh học.
5. R là gì?
Trả lời: “R” trong MBR là viết tắt của “Reactor” – phản ứng sinh học diễn ra trong bể.
6. Công nghệ MBR xuất phát từ đâu?
Trả lời: Công nghệ MBR xuất phát từ nghiên cứu kết hợp giữa kỹ thuật màng và xử lý sinh học nhằm nâng cao chất lượng nước thải sau xử lý.
7. Màng MBR có nguồn gốc từ nước nào?
Trả lời: MBR được nghiên cứu và phát triển lần đầu tiên tại Hoa Kỳ và Châu Âu.
8. Màng MBR do ai khởi xướng?
Trả lời: MBR được khởi xướng bởi các nhà khoa học môi trường và kỹ sư xử lý nước thải nhằm cải thiện hiệu quả xử lý và tiết kiệm diện tích bể.
9. Điều gì kích thích người khởi xướng sáng tạo nên MBR?
Trả lời: Nhu cầu xử lý nước thải với chất lượng cao, hạn chế diện tích bể và tách bùn hiệu quả đã thúc đẩy sự sáng tạo ra MBR.
10. MBR xuất thân để xử lý nước cấp hay xử lý nước thải?
Trả lời: MBR được phát triển để xử lý nước thải, mặc dù cũng có thể được áp dụng cho nước cấp đặc biệt sau khi điều chỉnh công nghệ.

Hình ảnh các màng MBR sau thi công
11. MBR là một công cuộc nghiên cứu chuyên sâu và mất nhiều thời gian công sức. Điều gì và động lực nào giúp cho các nhà nghiên cứu tập trung nghiên cứu về MBR?
Trả lời: Động lực là yêu cầu về chất lượng nước thải cao, các quy định nghiêm ngặt về môi trường và nhu cầu tiết kiệm diện tích, năng lượng, cũng như cơ hội ứng dụng rộng rãi trong đô thị và công nghiệp.
12. Giá trị cốt lõi mà MBR tạo được là gì?
Trả lời: Giá trị cốt lõi của MBR là tách bùn triệt để, nâng cao chất lượng nước đầu ra, tiết kiệm diện tích bể, dễ dàng tái sử dụng nước thải
13. Các nhà phát triển MBR, họ đã thực sự mang lại giá trị cho ai?
Trả lời: Giá trị được mang lại cho các nhà quản lý nước thải, khu công nghiệp, thành phố, và cộng đồng sử dụng nước sạch.
14. Đất nước nào đầu tiên nơi mà họ được tạo ra động lực đó trong việc nghiên cứu?
Trả lời: Hoa Kỳ là nơi đầu tiên tạo động lực cho nghiên cứu MBR do nhu cầu xử lý nước thải và tái sử dụng nước trong các khu đô thị.
15. Từ khi MBR xuất hiện cho tới thời điểm năm 2025, có những lần cải tiến nào?
Trả lời: Các cải tiến bao gồm: tăng tuổi thọ màng, giảm tắc màng, phát triển màng sợi rỗng và màng phẳng, hệ thống vận hành tự động, giảm năng lượng khí sục và nâng cao khả năng tái sử dụng nước.
16. Hiện nay có bao nhiêu nhà sản xuất sản xuất được màng MBR?
Trả lời: Trên thế giới hiện có khoảng 30–40 nhà sản xuất màng MBR, bao gồm các tập đoàn lớn như GE, Mitsubishi, Toray, Koch Membrane Systems, và các nhà sản xuất Trung Quốc. Nổi bật là Morui Shanghai. Đáng lưu ý là sự tiến bộ vượt bậc của Trung Quốc trong việc phát triển màng MBR về chất lượng và giá tốt.
17. Công nghệ lõi trong việc tạo ra màng MBR là gì?
Trả lời : Công nghệ lõi là công nghệ chế tạo màng polymer đặc biệt, kiểm soát lỗ rỗng, độ bền cơ học và khả năng chống tắc nghẽn.
18. Cấu tạo của màng MBR như thế nào?
Trả lời: Màng MBR gồm màng sợi rỗng hoặc màng phẳng, được gắn trên khung nhựa hoặc khung inox, có lỗ siêu nhỏ để giữ bùn và vi sinh vật.
19. Có bao nhiêu kết cấu chính?
Trả lời: Có hai kết cấu chính: màng sợi rỗng và màng phẳng.
20. Việc tạo ra màng MBR như thế nào?
Trả lời: Màng được tạo bằng kỹ thuật đúc và kéo sợi polymer, kiểm soát lỗ rỗng bằng dung môi và nhiệt độ, sau đó khử trùng và kiểm tra chất lượng.
21. Qua bao nhiêu công đoạn, giá trị sử dụng thực sự hiện nay của màng MBR là gì?
Trả lời: Qua nhiều công đoạn: chế tạo, lắp khung, vận hành thử, kiểm tra hiệu suất, màng MBR cung cấp nước thải đầu ra đạt cột A – QCVN 14:2025/BTNMT, giảm diện tích bể và chi phí vận hành.
22. Những đơn vị nào? Những khách hàng nào có cơ hội duy trì tốt việc sử dụng màng MBR?
Trả lời: Các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp, khu đô thị, nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện và resort có thể duy trì hiệu quả MBR.
23. Những đơn vị nào? Những khách hàng nào có cơ hội tiếp cận sử dụng màng MBR?
Trả lời: Tất cả nhà máy xử lý nước thải có nhu cầu nâng cao chất lượng nước đầu ra và muốn tiết kiệm diện tích bể đều có thể tiếp cận MBR.
24. Quá trình thiết kế màng MBR cần phải lưu ý những điều gì và phải tuân thủ những điều gì?
Trả lời: Lưu ý: lưu lượng, nồng độ bùn, áp suất, chiều cao bể, bố trí khung, lựa chọn loại màng. Tuân thủ: tiêu chuẩn QCVN và hướng dẫn vận hành màng.

Hình ảnh màng MBR tại nhà máy
25. Quá trình vận hành MBR cần phải tuân thủ những yếu tố nào?
Trả lời: Tuân thủ: áp suất hút màng, tốc độ khí sục, chu kỳ rửa màng, nồng độ bùn, nhiệt độ và pH thích hợp.
26. Những giá trị mà đơn vị thi công nhận được khi màng MBR mang lại cho người sử dụng là những giá trị nào có thể nhìn thấy được?
Trả lời: Giảm diện tích bể, giảm chi phí vận hành, chất lượng nước đầu ra cao, tái sử dụng nước thải.
27. Việc tái sử dụng nước thải có phải là một trong những giá trị mang lại lớn đối với việc sử dụng màng MBR hay không?
Trả lời: Có, MBR giúp nước thải đạt chất lượng tái sử dụng, là một giá trị lớn.
28. Hiện nay đất nước nào có thể sản xuất tốt màng MBR?
Trả lời: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, và một số nước Châu Âu sản xuất màng MBR chất lượng cao.
29. Việt Nam có đơn vị sản xuất màng MBR hay không?
Trả lời: Hiện tại Việt Nam chưa có nhà máy sản xuất màng MBR quy mô lớn, chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài.
30. Shanghai Morui Việt Nam có kế hoạch phát triển màng MBR tại Việt Nam chưa?
Trả lời: Shanghai Morui Việt Nam đang khảo sát thị trường và có kế hoạch triển khai, nhưng chưa đi vào sản xuất thương mại. Đang bước xin chủ trương đầu tư.
31. Giá của màng MBR như thế nào?
Trả lời: Giá màng MBR dao động tùy loại và kích thước, thường từ vài trăm đến vài nghìn USD/m².
32. Tôi muốn làm mô hình về công nghệ MBR được không?
Trả lời: Có, có thể làm mô hình lab hoặc pilot để nghiên cứu và giảng dạy.
33. Tôi muốn đọc tài liệu chuyên sâu về MBR thì tôi sẽ tìm kiếm ở đâu?
Trả lời: Có thể tìm tài liệu chuyên sâu tại các tạp chí khoa học môi trường, các hội nghị xử lý nước thải, hoặc tài liệu của các nhà sản xuất màng.
34. MBR có thể xử lý những loại nước thải nào?
Trả lời: Nước thải sinh hoạt, công nghiệp nhẹ, thực phẩm, dược phẩm, bệnh viện, và nước thải tái sử dụng.
35. MBR có thể thay thế bể lắng truyền thống hoàn toàn được không?
Trả lời: Có thể, trong nhiều trường hợp MBR thay thế bể lắng và lọc truyền thống, tiết kiệm diện tích.
36. Các công trình nào ở Việt Nam đã áp dụng MBR?
Trả lời: Một số nhà máy xử lý nước thải đô thị, khu công nghiệp và resort cao cấp đã áp dụng MBR như Vĩnh Phúc, Ecopark, và FLC Quy Nhơn.
37. Kỹ thuật ứng dụng MBR dựa vào đâu để lựa chọn màng MBR tốt và màng MBR không tốt?
Trả lời: Kỹ thuật dựa vào các thông số như: độ bền cơ học, khả năng chống tắc, độ ổn định áp suất, lưu lượng thấm, và tuổi thọ màng để đánh giá màng tốt hay không.
38. Kỹ thuật căn cứ vào đâu để có thể lựa chọn MBR phù hợp với mức đầu tư?
Trả lời: Căn cứ vào chi phí màng, tuổi thọ, chi phí vận hành, lưu lượng cần xử lý và chất lượng nước đầu ra mong muốn.
39. Khách hàng có thể lo lắng điều gì khi sử dụng màng MBR?
Trả lời: Khách hàng lo lắng về tắc màng, tuổi thọ màng, chi phí vận hành, khả năng thay thế và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp.

Màng MBR được chụp trên nền trắng
40. Việc thiết kế màng MBR, công nghệ MBR, quá trình lắp đặt màng MBR và quá trình sử dụng màng MBR được so sánh với công nghệ truyền thống như thế nào?
Trả lời: MBR tiết kiệm diện tích bể, cho nước đầu ra đạt cột A, dễ điều chỉnh công suất, chi phí vận hành cao hơn ban đầu nhưng lâu dài có thể tiết kiệm, trong khi công nghệ truyền thống cần bể lớn, xử lý cồng kềnh, nước đầu ra thấp hơn.
41. Giá trị sử dụng của màng MBR và công nghệ truyền thống khác nhau như thế nào?
Trả lời: MBR giá trị sử dụng cao về chất lượng nước, tiết kiệm diện tích, dễ vận hành; công nghệ truyền thống giá trị sử dụng thấp hơn, cần diện tích lớn và công nhân vận hành nhiều hơn.
42. Tại sao trước đây màng MBR được đánh giá là dễ bị tắc?
Trả lời: Do nồng độ bùn cao, chất rắn lơ lửng, vi sinh vật tích tụ trên bề mặt màng, và chưa có công nghệ chống tắc hiệu quả.
43. Hiện nay việc khắc phục vấn đề đó đã được xử lý như thế nào?
Trả lời: Sử dụng hệ thống sục khí liên tục, rửa hóa chất định kỳ, chọn màng chống tắc, và thiết kế lưu lượng, áp suất tối ưu.
44. Màng MBR có kích thước lỗ là bao nhiêu? Phù hợp với xử lý sinh học có đầu ra đạt cột A – QCVN 14:2025/Bộ NNMT
Trả lời: Kích thước lỗ màng thường từ 0,04 – 0,1 µm, phù hợp cho nước đầu ra đạt cột A, loại bỏ hầu hết vi sinh vật và bùn lơ lửng.
45. Việc lựa chọn lỗ màng MBR quyết định giá trị sử dụng như thế nào?
Trả lời:Lỗ nhỏ giúp loại bỏ vi sinh vật hiệu quả, nâng cao chất lượng nước đầu ra, nhưng lỗ quá nhỏ có thể tăng nguy cơ tắc và chi phí vận hành.
46. Đường kính sợi MBR là bao nhiêu? (màng sợi rỗng)
Trả lời: Đường kính sợi rỗng thường từ 0,8 – 2 mm, tùy nhà sản xuất và thiết kế module.
47. Việc lựa chọn đường kính sợi quyết định giá trị sử dụng nào?
Trả lời: Đường kính sợi ảnh hưởng lưu lượng thấm, khả năng chống tắc, tuổi thọ màng, và áp suất vận hành tối ưu.
48. Người thiết kế công nghệ MBR cần chú ý những gì?
Trả lời: Người thiết kế cần chú ý đến lưu lượng và chất lượng nước đầu vào, loại màng, cấu trúc module, áp suất, sục khí, khả năng chống tắc, và chi phí vận hành.
49. Chú ý đến kích thước của khung MBR đúng không?
Trả lời: Đúng, kích thước khung phải phù hợp với không gian bể, số lượng module, và khả năng bảo dưỡng màng.
50. Chiều cao của khung đúng không?
Trả lời: Đúng, chiều cao khung quyết định khả năng lắp đặt module, mức ngập nước, và lưu lượng khí sục.
51. Chiều rộng của khung đúng không?
Trả lời: Đúng, chiều rộng khung ảnh hưởng đến mật độ sắp xếp module và lưu thông nước trong bể.
52. Và chiều dài của khung đúng không?
Trả lời: Đúng, chiều dài khung quyết định số lượng module và tổng diện tích màng.
53. Người thiết kế tính toán lưu lượng của khí như thế nào?
Trả lời: Dựa vào lưu lượng bùn, số lượng module, loại màng, và mục tiêu rung lắc, tính toán bằng công thức dựa trên yêu cầu khuấy trộn và tách bùn.
54. Dùng cho việc rung lắc màng MBR.
Trả lời: Khí sục dùng để tạo dòng nước đủ mạnh làm rung lắc màng, giúp giảm bám bùn và tắc màng.
55. Việc cấp khí để rung lắc màng MBR sẽ liên tục hay là ngắt quãng và ngắt quãng theo chu kỳ nào?
Trả lời: Thường cấp khí liên tục nhưng có thể điều chỉnh theo chu kỳ (ví dụ 10–30 phút on/off) để tiết kiệm năng lượng và tối ưu hiệu quả làm sạch.
56. Chiều sâu ngập nước của màng MBR là bao nhiêu là phù hợp?
Trả lời: Thường từ 2–4 m, tùy module và thiết kế bể, đảm bảo hiệu quả lọc và sục khí.

Màng MBR được sản xuất tại nhà máy
57. Lực hút tác dụng lên màng MBR là bao nhiêu là phù hợp?
Trả lời: Lực hút (áp suất chân không) thường 0,2–0,4 bar, đủ để lấy nước thấm mà không làm hư hại màng.
58. Và khi vượt qua mức nào thì cần phải dừng lại?
Trả lời: Khi áp suất vượt quá 0,5–0,6 bar hoặc dòng chảy giảm mạnh, cần dừng và tiến hành rửa màng để tránh hư hỏng.
59. Áp suất rửa màng bao nhiêu là phù hợp?
Trả lời: Áp suất rửa màng thường từ 0,3–0,5 bar để làm sạch màng mà không làm hư hại cấu trúc sợi.
60. Và khi vượt qua mức nào thì cần phải dừng lại?
Trả lời: Khi áp suất vượt quá 0,6 bar hoặc thấy dòng chảy giảm mạnh, cần dừng ngay và thực hiện rửa hóa chất để bảo vệ màng.
61. Có nên sử dụng biến tần cho quá trình hút và rửa màng MBR hay không?
Trả lời: Có, biến tần giúp điều chỉnh lưu lượng hút và áp lực rửa linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ màng.
62. Có nên sử dụng duy nhất một máy bơm để vừa hút màng vừa rửa màng MBR hay không?
Trả lời: Không nên, nên sử dụng hai hệ thống riêng để tránh xung đột áp suất và tối ưu hiệu quả vận hành.
63. Nếu được như vậy có thể sử dụng 1 biến tần để tiết kiệm chi phí và việc thay đổi dòng nước sẽ sử dụng các van để bypass được không?
Trả lời: Có thể, nhưng cần thiết kế chính xác van bypass và hệ thống điều khiển để đảm bảo áp suất ổn định và an toàn cho màng.
64. Những sai lầm nào thường gặp khi thiết kế công nghệ MBR?
Trả lời: Sai lầm phổ biến gồm: chọn màng không phù hợp, tính toán lưu lượng khí sai, không dự phòng chống tắc, thiết kế bể không tối ưu, và chi phí vận hành không hợp lý.
65. Lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng nào trong quá trình thiết kế công nghệ MBR?
Trả lời: Thường dùng đồng hồ lưu lượng điện từ hoặc lưu lượng siêu âm, chính xác và chịu được môi trường nước thải.
66. Sử dụng hóa chất nào để rửa màng MBR theo chu kỳ (rửa online – rửa auto theo chu kỳ)?
Trả lời:Dùng NaOCl (sodium hypochlorite) hoặc enzyme rửa nhẹ định kỳ, thường kết hợp với axit loãng để kiểm soát màng và loại bỏ biofilm.
67. Việc pha hóa chất đó như thế nào?
Trả lời: Pha theo nồng độ khuyến cáo của nhà sản xuất màng, ví dụ 500–1000 ppm NaOCl, pha với nước sạch và khuấy đều trước khi đưa vào hệ thống.
68. Sử dụng hóa chất đó cho chu kỳ rửa màng như thế nào?
Trả lời: Cấp hóa chất theo lưu lượng định sẵn, rửa trong 30–60 phút, sau đó xả nước sạch và vận hành bình thường.
69. Hóa chất nào được dùng để rửa màng offline? Pha hóa chất đó như thế nào và sử dụng nó sau khi pha như thế nào?
Trả lời: Offline thường dùng NaOCl nồng độ cao hơn hoặc acid mạnh hơn. Pha theo hướng dẫn, ngâm màng trong dung dịch đủ thời gian, sau đó rửa sạch bằng nước trước khi đưa vào hoạt động trở lại.
70. Quy cách rửa màng MBR online như thế nào và offline như thế nào?
Trả lời:
Rửa online: Dung dịch hóa chất nhẹ hoặc khí được bơm trực tiếp vào màng trong quá trình vận hành bình thường, thường kéo dài 30–60 phút.
Rửa offline: Màng được tháo ra hoặc ngắt khỏi dòng chảy chính, ngâm trong dung dịch hóa chất mạnh hơn, rửa từ 2–8 giờ tùy mức bẩn và khuyến cáo của nhà sản xuất.
71. Người vận hành ngoài công trường sẽ thao tác gì để rửa online và rửa offline?
Trả lời:
Rửa online: Kiểm tra áp suất, bật chế độ hóa chất/khí, quan sát dòng chảy và ghi nhận thời gian.
Rửa offline: Tháo màng hoặc cách ly module, chuẩn bị dung dịch hóa chất, ngâm màng theo hướng dẫn, sau đó rửa sạch bằng nước và lắp lại vào hệ thống.
72. Vị trí màng MBR thường nằm dưới và bơm hút mà nằm trên làm sao để tránh hụt nước?
Trả lời:
Để tránh hụt nước, cần thiết kế bể và đường ống sao cho luôn duy trì mực nước trên đầu bơm, sử dụng bơm hút có chống hụt nước (self-priming pump) hoặc đặt bơm trong bể kín nước (wet well), và cài đặt cảm biến mực nước tự động ngắt bơm khi mực nước thấp.
Hy vọng bạn sẽ tìm được câu trả lời cần thiết trong những nội dung trên. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào cần được giải đáp, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ nhanh chóng nhé.